Có 3 kết quả:
元元本本 yuán yuán běn běn ㄩㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄣˇ ㄅㄣˇ • 原原本本 yuán yuán běn běn ㄩㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄣˇ ㄅㄣˇ • 源源本本 yuán yuán běn běn ㄩㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄣˇ ㄅㄣˇ
yuán yuán běn běn ㄩㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄣˇ ㄅㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 原原本本[yuan2 yuan2 ben3 ben3]
Bình luận 0
yuán yuán běn běn ㄩㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄣˇ ㄅㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from beginning to end
(2) in its entirety
(3) in accord with fact
(4) literal
(2) in its entirety
(3) in accord with fact
(4) literal
Bình luận 0
yuán yuán běn běn ㄩㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄣˇ ㄅㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 原原本本[yuan2 yuan2 ben3 ben3]
Bình luận 0